Có 2 kết quả:
损友 sǔn yǒu ㄙㄨㄣˇ ㄧㄡˇ • 損友 sǔn yǒu ㄙㄨㄣˇ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bad friend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bad friend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0